khuyên nhủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyên nhủ+
- Admonish lovingly
- Vợ chồng khuyên nhủ nhau
Husband and wife admonish each other lovingly
- Vợ chồng khuyên nhủ nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyên nhủ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuyên nhủ":
khuyên nhủ khuyển nho - Những từ có chứa "khuyên nhủ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
advice counsel confidential adviser-advisee relation dissuade dissuasion admonish dissuasive preadmonition admonition admonishment more...
Lượt xem: 495